Có 2 kết quả:
道德認識 dào dé rèn shi ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ ㄖㄣˋ • 道德认识 dào dé rèn shi ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moral cognition
(2) ethical awareness
(2) ethical awareness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moral cognition
(2) ethical awareness
(2) ethical awareness
Bình luận 0